Có 2 kết quả:
預防器 yù fáng qì ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄑㄧˋ • 预防器 yù fáng qì ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prophylactic equipment
(2) condom
(2) condom
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prophylactic equipment
(2) condom
(2) condom
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh