Có 2 kết quả:

預防器 yù fáng qì ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄑㄧˋ预防器 yù fáng qì ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prophylactic equipment
(2) condom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prophylactic equipment
(2) condom

Bình luận 0